Có 4 kết quả:

单一 dān yī ㄉㄢ ㄧ单衣 dān yī ㄉㄢ ㄧ單一 dān yī ㄉㄢ ㄧ單衣 dān yī ㄉㄢ ㄧ

1/4

Từ điển phổ thông

đơn nhất, đơn độc, chỉ một

Từ điển Trung-Anh

(1) single
(2) only
(3) sole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unlined garment

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đơn nhất, đơn độc, chỉ một

Từ điển Trung-Anh

(1) single
(2) only
(3) sole

Bình luận 0