Có 4 kết quả:
单一 dān yī ㄉㄢ ㄧ • 单衣 dān yī ㄉㄢ ㄧ • 單一 dān yī ㄉㄢ ㄧ • 單衣 dān yī ㄉㄢ ㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn nhất, đơn độc, chỉ một
Từ điển Trung-Anh
(1) single
(2) only
(3) sole
(2) only
(3) sole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unlined garment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn nhất, đơn độc, chỉ một
Từ điển Trung-Anh
(1) single
(2) only
(3) sole
(2) only
(3) sole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unlined garment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0